BẢNG GIÁ CÁC LOẠI GẠO HÔM NAY

Gạo đặc sản – gạo dinh dưỡng

Các loại gạo và Giá gạo luôn là thông tin được hàng triệu người Việt quan tâm mỗi ngày, bởi gạo không chỉ là lương thực thiết yếu mà còn là mặt hàng gắn liền với kinh tế hộ gia đình, nhà hàng, đại lý và cả doanh nghiệp xuất khẩu. Khi giá gạo thay đổi, toàn bộ thị trường lương thực trong nước cũng có sự chuyển biến theo. 

Người tiêu dùng cần biết giá để chọn loại phù hợp, thương lái cần nắm giá để nhập hàng đúng thời điểm, còn doanh nghiệp cần giá để điều tiết tồn kho và xây dựng chiến lược kinh doanh. Chính vì vậy, nhu cầu cập nhật bảng giá các loại gạo hôm nay trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, đặc biệt trong bối cảnh thị trường liên tục biến động bởi yếu tố mùa vụ, thời tiết, nhu cầu xuất khẩu và biến động quốc tế.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết bảng giá các loại gạo phổ biến, từ gạo thường ngày đến những giống cao cấp, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và sở thích ẩm thực gia đình nhé!

Gạo không chỉ là lương thực thiết yếu mà còn là mặt hàng gắn liền với kinh tế hộ gia đình, nhà hàng, đại lý và cả doanh nghiệp xuất khẩu
Gạo không chỉ là lương thực thiết yếu mà còn là mặt hàng gắn liền với kinh tế hộ gia đình, nhà hàng, đại lý và cả doanh nghiệp xuất khẩu

1. Bảng giá gạo hôm nay

Hiện nay, giá nhiều loại gạo trên thị trường nội địa đang giữ mức ổn định hoặc nhích nhẹ, đặc biệt ở nhóm gạo thơm và gạo chất lượng cao – những mặt hàng có nhu cầu tiêu thụ tốt trong giai đoạn cuối năm. 

1.1. Gạo tiêu dùng phổ biến (bán lẻ)

Bước sang đầu tháng 12, giá nhiều nhóm gạo tại thị trường nội địa nhìn chung duy trì mức ổn định hoặc tăng nhẹ, nó đặc biệt đúng với phân khúc gạo thơm và gạo chất lượng cao – những mặt hàng thường có sức tiêu thụ mạnh vào giai đoạn cuối năm. 

Ghi nhận từ các chợ đầu mối và doanh nghiệp xay xát tại Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy gạo thường hiện dao động trong khoảng 15.500 – 16.500 đồng/kg, trong khi các loại gạo thơm như Jasmine hay các dòng ST phổ biến nằm trong mức 17.000 – 29.000 đồng/kg tùy loại và tùy địa phương.

Lưu ý: Giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy khu vực và đơn vị bán

Loại gạo

Giá (VNĐ/kg) Đặc điểm 

Gạo trắng thường

15.500 – 16.500 Hạt trắng, cơm tơi, dễ ăn, giá rẻ

Gạo Jasmine

17.000 – 18.000 Thơm nhẹ, hạt dài, cơm dẻo

Gạo Nàng Hoa

20.000 – 21.000 Thơm vừa, cơm dẻo mềm

Gạo Đài Loan Biển

22.000 – 23.000 Hạt dài, thơm nhẹ, mềm cơm
Gạo Tám Thơm 22.000

Thơm truyền thống, hạt đẹp

Gạo Long Lài ST21 23.000

Dẻo nhẹ, thơm thanh

Gạo ST24 27.000

Gạo ngon nổi tiếng, dẻo – thơm

Gạo ST25 29.000

Top gạo ngon, hạt dài, cơm mềm ngọt

Gạo Tứ Quý 27.000

Dẻo vừa, thơm nhẹ

Giá nhiều nhóm gạo tại thị trường nội địa nhìn chung duy trì mức ổn định hoặc tăng nhẹ, nó đặc biệt đúng với phân khúc gạo thơm và gạo chất lượng cao – những mặt hàng thường có sức tiêu thụ mạnh vào giai đoạn cuối năm. 
Giá nhiều nhóm gạo tại thị trường nội địa nhìn chung duy trì mức ổn định hoặc tăng nhẹ, nó đặc biệt đúng với phân khúc gạo thơm và gạo chất lượng cao – những mặt hàng thường có sức tiêu thụ mạnh vào giai đoạn cuối năm.

1.2. Gạo đặc sản – gạo dinh dưỡng

Loại gạo

Giá (VNĐ/kg) Đặc điểm 

Nếp Ngỗng

22.000 Phù hợp nấu xôi, chè

Nếp Cái Hoa Vàng (loại 1)

28.000 Dẻo – thơm đặc trưng
Nếp Nhung 32.000

Dẻo nhiều, thơm dễ chịu

Nếp Than (Long An) 35.000

Đậm màu, dinh dưỡng cao

Nếp Cẩm Tây Bắc 59.000

Giàu chất chống oxy hóa, làm sữa – rượu nếp

Gạo Lứt đỏ 28.000 – 32.000

Giàu chất xơ, tốt cho giảm cân

Gạo Lứt tím than 40.000 – 48.000

Dinh dưỡng cao, tốt cho sức khỏe

Các loại gạo đặc sản – gạo dinh dưỡng
Các loại gạo đặc sản – gạo dinh dưỡng

1.3. Gạo nguyên liệu – gạo sản xuất (bán sỉ/kho máy)

(Phù hợp thương lái, nhà máy chế biến, xuất khẩu)

 

Loại gạo

Giá (VNĐ/kg) Đặc điểm 

OM 380 (nguyên liệu)

7.200 – 7.300 Gạo thô, dùng chế biến

OM 380 (thành phẩm)

8.800 – 9.000 Hạt dài, độ tấm thấp

OM 5451 (nguyên liệu)

7.950 – 8.100 Dễ tiêu thụ, xuất khẩu
IR 50404 (nguyên liệu) 8.500 – 8.600

Phổ biến, giá ổn định

IR 50404 (thành phẩm) 9.500 – 9.700

Dùng cho nội địa & xuất khẩu

Đài Thơm 8 8.000 – 8.500

Giá biến động theo vụ

Gạo nguyên liệu – gạo sản xuất (bán sỉ/kho máy)
Gạo nguyên liệu – gạo sản xuất (bán sỉ/kho máy)

2. Tổng quan thị trường gạo Việt Nam hiện nay

Thị trường gạo Việt Nam hiện nay tiếp tục duy trì vị thế quan trọng trên bản đồ lúa gạo thế giới, đặc biệt trong vai trò là một trong hai quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất toàn cầu. Báo cáo từ Tổng cục Hải quan và Hiệp hội Lương thực Việt Nam ghi nhận rằng trong 7 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 5,5 triệu tấn gạo, đạt 2,81 tỷ USD, tăng nhẹ khoảng 3% về lượng so với cùng kỳ năm ngoái. 

Tính đến nay, xuất khẩu đạt gần 7,02 triệu tấn, tương đương 3,59 tỷ USD, và nhiều dự báo cho rằng cả năm 2025 có thể cán mốc 8,8 triệu tấn, tiếp tục củng cố vị trí số 2 thế giới sau Ấn Độ. Dù thị trường quốc tế nhiều biến động, Việt Nam vẫn giữ được khả năng cung ứng ổn định và duy trì nhịp xuất khẩu.

Tuy nhiên, đằng sau con số khối lượng ấn tượng là một bức tranh giá trị đang chịu nhiều áp lực. Giá xuất khẩu trung bình của gạo Việt Nam chỉ dao động quanh 509–511 USD/tấn, giảm gần 18–19% so với năm ngoái. Sự sụt giảm này chủ yếu đến từ xu hướng giảm giá chung của thị trường gạo thế giới, khiến doanh nghiệp xuất khẩu và nông dân trong nước gặp khó khăn do lợi nhuận bị thu hẹp. 

Thị trường gạo Việt Nam hiện nay tiếp tục duy trì vị thế quan trọng trên bản đồ lúa gạo thế giới, đặc biệt trong vai trò là một trong hai quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất toàn cầu.
Thị trường gạo Việt Nam hiện nay tiếp tục duy trì vị thế quan trọng trên bản đồ lúa gạo thế giới, đặc biệt trong vai trò là một trong hai quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất toàn cầu.

Dù vậy, một số phân khúc như gạo thơm, gạo đặc sản và gạo chất lượng cao vẫn giữ giá khá tốt nhờ nhu cầu ổn định từ các thị trường khó tính, góp phần giảm bớt tác động của xu hướng giảm giá chung.

Về thị trường tiêu thụ, Philippines tiếp tục là khách hàng lớn nhất của gạo Việt Nam, chiếm khoảng 42–46% tổng lượng xuất khẩu. Tuy nhiên, việc Philippines áp dụng lệnh tạm ngừng nhập khẩu 60 ngày từ 1/9/2025 đã khiến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam gặp khó khăn trong ngắn hạn. Bù lại, các thị trường khác như châu Phi, Trung Quốc, Bangladesh lại ghi nhận mức tăng trưởng tốt, cho thấy nỗ lực đa dạng hóa thị trường đang phát huy hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng vì ngành gạo Việt Nam vẫn còn phụ thuộc đáng kể vào một số thị trường lớn, nên việc mở rộng sang các khu vực mới sẽ giúp giảm rủi ro khi chính sách nhập khẩu thay đổi.

Bên cạnh những cơ hội, thị trường gạo Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan, Ấn Độ và Pakistan — những nước thường có mức giá cạnh tranh hơn; chi phí sản xuất trong nước còn cao; và giá lúa nguyên liệu biến động mạnh, gây khó khăn cho nông dân. Việc giá gạo xuất khẩu giảm sâu trong năm 2025 càng khiến áp lực lợi nhuận tăng lên. Tuy vậy, triển vọng vẫn tích cực nhờ xu hướng phát triển gạo chất lượng cao, khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và định hướng xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Tổng thể, thị trường gạo Việt Nam năm 2025 là sự đan xen giữa thế mạnh ổn định về sản lượng, thách thức về giá trị xuất khẩu, và nỗ lực tái cơ cấu để tăng chất lượng. Dù có những biến động ngắn hạn, ngành gạo vẫn giữ được vai trò chủ lực của nông nghiệp Việt Nam, đồng thời tiếp tục hướng đến phát triển bền vững, đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm để bảo đảm giá trị gia tăng trong những năm tới.

3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá gạo trên thị trường hiện nay 

Giá gạo trong nước cuối năm 2025 nhìn chung vẫn giữ được sự ổn định, nhưng thực tế đang chịu tác động từ nhiều biến động xảy ra cùng lúc trong sản xuất, xuất khẩu và thị trường thế giới. Những yếu tố này ảnh hưởng lẫn nhau, khiến giá gạo có xu hướng điều chỉnh theo từng tuần và từng mùa vụ.

Yếu tố đầu tiên và rõ rệt nhất là thời tiết và mùa vụ. Cuối năm nay, mưa lớn và áp thấp nhiệt đới xuất hiện liên tục khắp miền Trung, miền Bắc và cả một số tỉnh miền Nam, làm thiệt hại khoảng 5–10% diện tích lúa mùa. Nguồn cung giảm khiến giá gạo bán lẻ ở một số khu vực tăng nhẹ. Ở Đồng bằng sông Cửu Long – nơi cung cấp hơn 50% sản lượng lúa cả nước – nguồn cung hiện vẫn ổn định, nhưng các tỉnh ven biển như Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng đang đối mặt nguy cơ hạn mặn đến sớm, khiến giá lúa tươi tại ruộng dù không thiếu hàng nhưng cũng không giảm như kỳ vọng.

Bên cạnh thời tiết, xuất khẩu cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá gạo trong nước. Philippines – thị trường tiêu thụ lớn nhất của Việt Nam – dự kiến nhập thêm khoảng 1 triệu tấn trong quý IV để hạ nhiệt giá lương thực trong nước. Điều này giúp giá gạo 5% tấm của Việt Nam duy trì ở mức khoảng 430 USD/tấn. Tuy nhiên, nếu Ấn Độ – quốc gia có giá bán rất thấp – nới lỏng lệnh hạn chế xuất khẩu, giá gạo thế giới có thể giảm mạnh. Khi đó, gạo Việt Nam sẽ chịu sức ép cạnh tranh và có thể phải giảm 20–30 USD/tấn.

Giá gạo trong nước cuối năm 2025 nhìn chung vẫn giữ được sự ổn định, nhưng thực tế đang chịu tác động từ nhiều biến động xảy ra cùng lúc trong sản xuất, xuất khẩu và thị trường thế giới. Những yếu tố này ảnh hưởng lẫn nhau, khiến giá gạo có xu hướng điều chỉnh theo từng tuần và từng mùa vụ.
Giá gạo trong nước cuối năm 2025 nhìn chung vẫn giữ được sự ổn định, nhưng thực tế đang chịu tác động từ nhiều biến động xảy ra cùng lúc trong sản xuất, xuất khẩu và thị trường thế giới. Những yếu tố này ảnh hưởng lẫn nhau, khiến giá gạo có xu hướng điều chỉnh theo từng tuần và từng mùa vụ.

Một yếu tố khác không thể bỏ qua là chi phí sản xuất tăng. Giá phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và nhân công đều tăng 10–20% so với năm trước. Nhiều nông dân tại An Giang và Đồng Tháp cho biết chi phí cho mỗi hecta lúa tăng thêm 2–3 triệu đồng. Cùng lúc, chi phí vận chuyển cũng tăng vì giá xăng dầu cao. Chẳng hạn, chi phí vận chuyển từ miền Tây lên TP.HCM đã tăng lên khoảng 500 đồng/kg, cao hơn 100 đồng so với giữa năm. Những chi phí phát sinh này khiến giá gạo bán lẻ khó giảm, ngay cả khi nguồn cung vẫn tương đối dồi dào.

Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng gạo sạch – gạo hữu cơ cũng góp phần đẩy mặt bằng giá chung lên cao. Tại Hà Nội và TP.HCM, nhu cầu đối với gạo hữu cơ, gạo lứt hay gạo tím than tăng mạnh, khiến nhóm sản phẩm này thường có giá cao hơn 25–30% so với gạo thông thường.

4. Mẹo chọn & mua gạo phù hợp

Khi lựa chọn gạo cho gia đình, quán ăn hay mục đích kinh doanh, điều quan trọng nhất là xác định đúng nhu cầu và hiểu rõ đặc điểm của từng loại gạo. Mỗi phân khúc gạo có ưu điểm và mức giá khác nhau, vì vậy lựa chọn khôn ngoan sẽ giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng bữa ăn.

Điều đầu tiên bạn cần làm là xác định mục đích sử dụng. Với nhu cầu ăn hàng ngày trong gia đình hoặc quán cơm bình dân, gạo trắng phổ thông là lựa chọn hợp lý vì giá mềm, dễ nấu và đáp ứng được khẩu vị số đông. Ngược lại, nếu mong muốn bữa cơm thơm ngon, dẻo mềm, chất lượng cao hơn, người dùng nên cân nhắc các loại gạo thơm, gạo hạt dài hoặc những dòng gạo đặc sản vốn có hương vị tự nhiên và độ dẻo nổi bật. Những loại này phù hợp cho bữa cơm gia đình tiêu chuẩn cao hoặc các nhà hàng cần chất lượng ổn định.

Một yếu tố quan trọng khác là nguồn gốc và cách chế biến. Khi mua gạo đóng gói, gạo hữu cơ hoặc gạo đạt chuẩn xuất khẩu, người mua nên ưu tiên những thương hiệu uy tín, bao bì còn nguyên vẹn, có thông tin rõ ràng về nơi sản xuất, thời hạn sử dụng và quy trình bảo quản. Bao bì hút chân không là lợi thế lớn, giúp hạn chế ẩm mốc, giữ được hương thơm và độ dẻo tự nhiên của gạo. Điều này đặc biệt quan trọng khi chọn gạo cao cấp, gạo lứt hoặc gạo hữu cơ.

Bên cạnh đó, giá gạo giữa kênh bán lẻ và bán sỉ có sự chênh lệch lớn. Những ai mua với số lượng nhiều như quán ăn, bếp ăn tập thể hoặc hộ kinh doanh nhỏ nên xem xét mua trực tiếp tại kho hoặc đại lý sỉ. Nhờ giảm chi phí bao bì và vận chuyển lẻ, giá thành sẽ rẻ hơn đáng kể so với gạo bán lẻ tại siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi.

Thời điểm mua gạo cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí. Trong các giai đoạn giá nguyên liệu tăng do khan hàng, thời tiết thất thường hoặc chi phí vận chuyển bị đẩy lên, người mua nên hạn chế mua số lượng lớn để tránh chi phí cao. Ngược lại, vào mùa thu hoạch — khi nguồn cung dồi dào — giá gạo thường giảm nhẹ, phù hợp để mua trữ trong thời gian ngắn.

Cuối cùng, với những gia đình chú trọng sức khỏe và dinh dưỡng, việc lựa chọn gạo lứt, gạo hữu cơ hoặc các loại gạo đặc sản là hướng đi tốt. Dù mức giá cao hơn, những loại gạo này mang lại giá trị dinh dưỡng vượt trội, hàm lượng khoáng chất cao và an toàn hơn cho sức khỏe người dùng.

Mỗi phân khúc gạo có ưu điểm và mức giá khác nhau, vì vậy lựa chọn khôn ngoan sẽ giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng bữa ăn.
Các loại gạo có ưu điểm và mức giá khác nhau, vì vậy lựa chọn khôn ngoan sẽ giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng bữa ăn.

Tổng thể, thị trường gạo hiện nay đang vận động theo hướng ổn định nhưng vẫn chịu ảnh hưởng từ thời tiết, sản xuất và xuất khẩu, khiến giá gạo có thể điều chỉnh trong từng thời điểm. 

Nếu bạn cần tư vấn thêm về nguồn gạo chất lượng, giá cả minh bạch hoặc muốn cập nhật giá mới mỗi ngày, hãy liên hệ Tường Phát Land để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhé! 

Thông tin liên hệ Tường Phát:

Hotline: 0909.61.45.69

Website: https://gaotuongphat.com/

Fanpage: https://www.facebook.com/tuongphatland 

Youtube: https://www.youtube.com/@tuongphatland

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ tư vấn mua hàng: 0931.232.827